Cấu trúc allow và so sánh Allow và Let

Trong tiếng Anh, cấu trúc “allow” và “let” thường được sử dụng để diễn đạt sự cho phép hoặc chấp nhận. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và so sánh giữa chúng:

Cấu trúc 1: S + Allow + Sb + to V + Sth

Cấu trúc Allow + sb + to V + sth dùng để diễn tả sự cho phép ai đó làm gì. Khi ở dạng phủ định, bạn chỉ cần thêm doesn’t hoặc don’t vào trước Allow và sau chủ ngữ.

Ví dụ:

  • She allows her children to watch TV on weekends. (Cô ấy cho phép con cái xem TV vào cuối tuần.)
  • My boss doesn’t allow us to use social media during work hours. (Sếp của tôi không cho phép chúng tôi sử dụng mạng xã hội trong giờ làm việc.)

Cấu trúc 2: S + Allow + for + Sb/Sth

Cấu trúc Allow + for + sb/sth dùng để diễn tả việc ai đó chấp nhận cái gì hoặc người nào đó.

Ví dụ:

  • The new policy allows for more flexible working hours. (Chính sách mới cho phép thời gian làm việc linh hoạt hơn.)
  • This budget allows for additional expenses if necessary. (Ngân sách này cho phép chi tiêu bổ sung nếu cần thiết.)

Cấu trúc 3: S + Allow + Sb + out/up/in

Cấu trúc Allow + Sb + out/up/in dùng để diễn tả sự cho phép ai đó rời đi, đứng dậy, vào đâu để làm việc gì.

Ví dụ:

  • The teacher allows the students out for a break. (Giáo viên cho phép học sinh ra ngoài giải lao.)
  • The manager allows her team in the meeting room. (Quản lý cho phép nhóm của mình vào phòng họp.)

Cấu trúc 4: S + Allow + of + Sth

Cấu trúc Allow + of + Sth dùng để diễn tả sự cho phép, chấp nhận hoặc nhường cho cái gì đó.

Ví dụ:

  • The contract allows of no exceptions. (Hợp đồng không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào.)
  • Our rules allow of flexibility in certain situations. (Các quy định của chúng tôi cho phép tính linh hoạt trong một số tình huống.)

Cấu trúc Allow trong câu bị động

Cấu trúc Chủ động (Active) Bị động (Passive)
Cấu trúc 1: S + Allow + Sb + to V + Sth Sb + is/are + allowed + to be + V(p.p) + by + S
She allows her children to play outside. (Cô ấy cho phép con cái chơi bên ngoài.) Her children are allowed to be played outside by her. (Con cái được phép chơi bên ngoài bởi cô ấy.)
Cấu trúc 2: S + Allow + for + Sb/Sth Sb/Sth + is/are + allowed + for + to be + V(p.p) + by + S
The rules allow for flexibility. (Các quy định cho phép tính linh hoạt.) Flexibility is allowed for the rules to be maintained by them. (Tính linh hoạt được phép để duy trì các quy định bởi chúng.)
Cấu trúc 3: S + Allow + Sb + out/up/in Sb + is/are + allowed + out/up/in + by + S
The teacher allows the students out for a break. (Giáo viên cho phép học sinh ra ngoài giải lao.) The students are allowed out for a break by the teacher. (Học sinh được phép ra ngoài giải lao bởi giáo viên.)
Cấu trúc 4: S + Allow + of + Sth Sth + is/are + allowed + by + S
The contract allows of no exceptions. (Hợp đồng không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào.) No exceptions are allowed by the contract. (Không có ngoại lệ nào được phép bởi hợp đồng.)

So sánh giống nhau và khác biệt giữa cấu trúc Allow và Let

  • Ngữ cảnh sử dụng:
    • “Allow” thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc các quy định, quy tắc.
    • “Let” thường được sử dụng trong các tình huống gần gũi hơn, thân mật hơn.
  • Cấu trúc câu:
    • “Allow” thường được sử dụng với cấu trúc “allow + Sb + to V + Sth” hoặc “allow + for + Sb/Sth”.
    • “Let” thường được sử dụng với cấu trúc “let + Sb + V” hoặc “let + Sb + do Sth”.
  • Mức độ chính xác và cụ thể:
    • “Allow” thường diễn đạt sự cho phép một cách chính xác và cụ thể hơn.
    • “Let” có thể diễn đạt sự cho phép một cách linh hoạt và không nhất thiết phải cụ thể.

Trong cả hai trường hợp, cả “allow” và “let” đều có thể diễn đạt ý nghĩa của sự cho phép hoặc chấp nhận, nhưng cách sử dụng và cấu trúc câu có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Điểm tương đồng Allow Let
Diễn đạt sự cho phép She allows her children to play outside. (Cô ấy cho phép con cái chơi bên ngoài.) She lets her children play outside. (Cô ấy để con cái chơi bên ngoài.)
Diễn đạt sự chấp nhận The rules allow for flexibility. (Các quy định cho phép tính linh hoạt.) She lets her children play outside. (Anh ấy để nhân viên nghỉ giải lao.)

So sánh khác biệt:

  1. Ngữ cảnh sử dụng:
    • “Allow” thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc các quy định, quy tắc.
    • “Let” thường được sử dụng trong các tình huống gần gũi hơn, thân mật hơn.
  2. Cấu trúc câu:
    • “Allow” thường được sử dụng với cấu trúc “allow + Sb + to V + Sth” hoặc “allow + for + Sb/Sth”.
    • “Let” thường được sử dụng với cấu trúc “let + Sb + V” hoặc “let + Sb + do Sth”.
  3. Mức độ chính xác và cụ thể:
    • “Allow” thường diễn đạt sự cho phép một cách chính xác và cụ thể hơn.
    • “Let” có thể diễn đạt sự cho phép một cách linh hoạt và không nhất thiết phải cụ thể.

Trong cả hai trường hợp, cả “allow” và “let” đều có thể diễn đạt ý nghĩa của sự cho phép hoặc chấp nhận, nhưng cách sử dụng và cấu trúc câu có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Bài tập thực hành cấu trúc Allow

Bài tập 1: Điền từ “allow” hoặc “let” vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. She ________ her children to use the computer for one hour a day.
  2. The manager doesn’t ________ employees to take long breaks during working hours.
  3. The new policy will ________ employees to work from home on Fridays.
  4. Please ________ me know if you need any assistance.
  5. The strict rules don’t ________ students to leave the classroom during exams.

Bài tập 2: Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động sử dụng “allow” hoặc “let”.

  1. She allows her son to play video games after finishing his homework.
  2. The teacher lets the students use dictionaries during the exam.
  3. The company allows employees to take a one-hour lunch break.
  4. The supervisor lets the team members choose their own projects.
  5. The school allows students to participate in extracurricular activities.

 

Đáp án

  1. allows
  2. allow
  3. allow
  4. let
  5. allow
  1. Her son is allowed to play video games after finishing his homework.
  2. The students are let to use dictionaries during the exam.
  3. Employees are allowed to take a one-hour lunch break by the company.
  4. The team members are let to choose their own projects by the supervisor.
  5. Students are allowed to participate in extracurricular activities by the school.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Allow trong tiếng Anh và cách phân biệt với Let. Hy vọng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học giao tiếp. Và đặc biệt “Practice makes perfect” các bạn thực hành nói và áp dụng Allow thật nhiều để tăng khả năng giao tiếp phản xạ nhé.

Nếu bạn mong muốn tham gia vào cộng đồng thực hành tiếng Anh giao tiếp thực chiến thì Cộng đồng tiếng Anh Hạnh Phúc luôn chào đón bạn.

Bài viết liên quan

Linking word là gì? 50+ từ nối thông dụng trong tiếng Anh

Khám phá định nghĩa linking word (từ nối) và tầm quan trọng của chúng trong[.....]

Phân biệt Will và Be Going To dễ hiểu, nhớ lâu nhất

Trong tiếng Anh, will và be going to đều được dùng để nói về tương lai.[.....]

Slang là gì? 100 từ lóng tiếng Anh thông dụng

Trong thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc, từ lóng tiếng Anh hay còn gọi[.....]

Top 15 câu hỏi và trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh – Bí quyết giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng

Bạn chuẩn bị tham gia một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh nhưng lo lắng[.....]

Tổng hợp 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Dưới đây là 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn[.....]

Ông Công Ông Táo tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu văn hay

Bạn đã biết “Ông Công Ông Táo tiếng Anh” là gì chưa? Tết ông Công[.....]

Để lại một bình luận