Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nấu ăn không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đọc các công thức món ăn quốc tế, mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công việc nhà bếp, đặc biệt với những ai làm trong ngành ẩm thực. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu danh sách từ vựng tiếng Anh thường dùng trong nấu ăn, bao gồm từ vựng về nguyên liệu, dụng cụ và các thao tác chế biến. Hãy cùng khám phá!

1. Từ vựng tiếng Anh thường dùng về nguyên liệu nấu ăn
| Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu | We need fresh ingredients for this recipe. (Chúng ta cần nguyên liệu tươi cho món này.) |
| Flour | /flaʊər/ | Bột mì | Add two cups of flour to the bowl. (Thêm hai cốc bột mì vào tô.) |
| Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường | I prefer brown sugar for this dish. (Tôi thích dùng đường nâu cho món này.) |
| Salt | /sɔːlt/ | Muối | Sprinkle a pinch of salt on top. (Rắc một chút muối lên trên.) |
| Egg | /ɛɡ/ | Trứng | Beat two eggs in a bowl. (Đánh hai quả trứng trong tô.) |
| Butter | /ˈbʌtər/ | Bơ | Melt the butter before adding it. (Làm tan chảy bơ trước khi thêm vào.) |
| Garlic | /ˈɡɑːrlɪk/ | Tỏi | Chop some garlic for the sauce. (Băm một ít tỏi cho nước sốt.) |
| Olive oil | /ˈɒlɪv ɔɪl/ | Dầu ô liu | Use olive oil for frying. (Dùng dầu ô liu để chiên.) |
2. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp
| Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Knife | /naɪf/ | Dao | Use a sharp knife to cut the vegetables. (Dùng dao sắc để cắt rau.) |
| Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Thớt | Place the meat on the cutting board. (Đặt thịt lên thớt.) |
| Pan | /pæn/ | Chảo | Heat the oil in the pan. (Làm nóng dầu trong chảo.) |
| Pot | /pɑːt/ | Nồi | Boil water in a large pot. (Đun sôi nước trong nồi lớn.) |
| Blender | /ˈblɛndər/ | Máy xay sinh tố | Blend the ingredients until smooth. (Xay các nguyên liệu cho đến khi nhuyễn.) |
| Whisk | /wɪsk/ | Cây đánh trứng | Whisk the eggs until fluffy. (Đánh trứng cho đến khi bông xốp.) |
| Oven | /ˈʌvn/ | Lò nướng | Preheat the oven to 180°C. (Làm nóng lò ở 180°C.) |
| Spatula | /ˈspætʃələ/ | Xẻng lật | Flip the pancakes with a spatula. (Lật bánh bằng xẻng lật.) |
3. Từ vựng tiếng Anh thường dùng về các thao tác chế biến
| Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Chop | /tʃɒp/ | Băm nhỏ | Chop the onions finely. (Băm nhỏ hành tây.) |
| Stir | /stɜːr/ | Khuấy | Stir the soup occasionally. (Thỉnh thoảng khuấy súp.) |
| Boil | /bɔɪl/ | Đun sôi | Boil the pasta for 10 minutes. (Luộc mì trong 10 phút.) |
| Fry | /fraɪ/ | Chiên | Fry the chicken until golden brown. (Chiên gà cho đến khi vàng đều.) |
| Bake | /beɪk/ | Nướng | Bake the cake for 30 minutes. (Nướng bánh trong 30 phút.) |
| Slice | /slaɪs/ | Thái lát | Slice the bread evenly. (Thái lát bánh mì đồng đều.) |
| Season | /ˈsiːzn/ | Nêm gia vị | Season the dish with salt and pepper. (Nêm món ăn với muối và tiêu.) |
| Mix | /mɪks/ | Trộn | Mix all the ingredients together. (Trộn tất cả các nguyên liệu với nhau.) |
4. Từ vựng tiếng Anh về món ăn phổ biến
| Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Salad | /ˈsæləd/ | Rau trộn | I’ll make a fresh salad for dinner. (Tôi sẽ làm món rau trộn tươi cho bữa tối.) |
| Soup | /suːp/ | Súp | The chicken soup is delicious. (Súp gà thật ngon.) |
| Pasta | /ˈpæstə/ | Mì Ý | He loves eating pasta. (Anh ấy thích ăn mì Ý.) |
| Grilled fish | /ɡrɪld fɪʃ/ | Cá nướng | Grilled fish is a healthy dish. (Cá nướng là một món ăn tốt cho sức khỏe.) |
| Sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | Bánh mì kẹp | I’ll have a ham sandwich for lunch. (Tôi sẽ ăn bánh mì kẹp thịt nguội cho bữa trưa.) |
5. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh thường dùng trong nấu ăn
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Hãy trộn tất cả các nguyên liệu trong một tô lớn.
- Tôi cần dao để thái lát bánh mì.
- Chiên gà cho đến khi vàng đều.
Đáp án:
- Hãy trộn tất cả các nguyên liệu trong một tô lớn.
→ Mix all the ingredients in a large bowl. - Tôi cần dao để thái lát bánh mì.
→ I need a knife to slice the bread. - Chiên gà cho đến khi vàng đều.
→ Fry the chicken until golden brown.
Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.
Nếu bạn học tiếng Anh đã lâu nhưng vẫn chưa tự tin giao tiếp tiếng Anh thì khóa Tiếng Anh giao tiếp phản xạ tư duy tại Happy Class dành cho bạn.
Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.

Bài viết liên quan
Linking word là gì? 50+ từ nối thông dụng trong tiếng Anh
Khám phá định nghĩa linking word (từ nối) và tầm quan trọng của chúng trong[.....]
Th2
Phân biệt Will và Be Going To dễ hiểu, nhớ lâu nhất
Trong tiếng Anh, will và be going to đều được dùng để nói về tương lai.[.....]
Th2
Slang là gì? 100 từ lóng tiếng Anh thông dụng
Trong thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc, từ lóng tiếng Anh hay còn gọi[.....]
Th2
Top 15 câu hỏi và trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh – Bí quyết giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng
Bạn chuẩn bị tham gia một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh nhưng lo lắng[.....]
Th2
Tổng hợp 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Dưới đây là 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn[.....]
Th2
Ông Công Ông Táo tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu văn hay
Bạn đã biết “Ông Công Ông Táo tiếng Anh” là gì chưa? Tết ông Công[.....]
Th1