Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh về rau củ quả để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày hoặc công việc? Việc nắm rõ từ vựng về rau củ quả không chỉ giúp bạn dễ dàng trong giao tiếp tiếng Anh mà còn hỗ trợ hiệu quả khi làm việc trong các ngành nghề liên quan đến ẩm thực, nhà hàng hay nông nghiệp. Hãy cùng khám phá danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thông dụng nhất tại Việt Nam dưới đây!

1. Từ vựng tiếng Anh về rau xanh
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Spinach | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | Rau chân vịt |
| Lettuce | /ˈlet.ɪs/ | Rau xà lách |
| Water spinach | /ˈwɔː.tə ˈspɪn.ɪtʃ/ | Rau muống |
| Mustard greens | /ˈmʌs.təd ɡriːnz/ | Rau cải |
| Bok choy | /bɒk ˈʧɔɪ/ | Cải thìa |
| Kale | /keɪl/ | Cải xoăn |
| Collard greens | /ˈkɒl.əd ɡriːnz/ | Rau cải bẹ xanh |
| Swiss chard | /ˈswɪs tʃɑːrd/ | Cải cầu vồng |
| Parsley | /ˈpɑːs.li/ | Rau mùi tây |
| Arugula | /əˈruː.ɡə.lə/ | Rau rocket |
| Celery | /ˈsel.ər.i/ | Cần tây |
| Watercress | /ˈwɔː.tə.kres/ | Rau cải xoong |
2. Từ vựng tiếng Anh về củ
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Carrot | /ˈkær.ət/ | Cà rốt |
| Potato | /pəˈteɪ.təʊ/ | Khoai tây |
| Sweet potato | /swiːt pəˈteɪ.təʊ/ | Khoai lang |
| Ginger | /ˈdʒɪn.dʒər/ | Gừng |
| Onion | /ˈʌn.jən/ | Hành tây |
| Garlic | /ˈɡɑː.lɪk/ | Tỏi |
| Radish | /ˈræd.ɪʃ/ | Củ cải đỏ |
| Beetroot | /ˈbiːt.ruːt/ | Củ dền đỏ |
| Taro | /ˈtær.əʊ/ | Khoai môn |
| Yam | /jæm/ | Khoai mỡ |
| Turmeric | /ˈtɜː.mər.ɪk/ | Nghệ |
3. Từ vựng tiếng Anh về quả
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Tomato | /təˈmɑː.təʊ/ | Cà chua |
| Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Dưa leo |
| Eggplant | /ˈeɡ.plɑːnt/ | Cà tím |
| Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí đỏ |
| Zucchini | /zuˈkiː.ni/ | Bí ngòi |
| Squash | /skwɒʃ/ | Bí xanh |
| Bitter melon | /ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ | Khổ qua (mướp đắng) |
| Bell pepper | /ˈbel ˌpep.ər/ | Ớt chuông |
| Chilli pepper | /ˈʧɪl.i ˌpep.ər/ | Ớt cay |
| Avocado | /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ | Quả bơ |
4. Từ vựng tiếng Anh về nấm
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Mushroom | /ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm nói chung |
| Shiitake mushroom | /ʃɪˈtɑː.keɪ/ | Nấm hương |
| Button mushroom | /ˈbʌt.ən ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm mỡ |
| Enoki mushroom | /ɪˈnəʊ.ki/ | Nấm kim châm |
| Oyster mushroom | /ˈɔɪ.stə ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm sò |
5. Từ vựng tiếng Anh về rau gia vị
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Lemongrass | /ˈlem.ən.ɡrɑːs/ | Sả |
| Coriander | /ˌkɒr.iˈæn.dər/ | Rau mùi (ngò) |
| Dill | /dɪl/ | Thì là |
| Basil | /ˈbæz.əl/ | Húng quế |
| Mint | /mɪnt/ | Bạc hà |
| Thai basil | /ˌtaɪ ˈbæz.əl/ | Húng lủi |
6. Từ vựng tiếng Anh về các loại đậu
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Green bean | /ɡriːn ˈbiːn/ | Đậu que |
| Pea | /piː/ | Đậu hà lan |
| Soybean | /ˈsɔɪ.biːn/ | Đậu nành |
| Chickpea | /ˈtʃɪk.piː/ | Đậu gà |
| Black bean | /blæk ˈbiːn/ | Đậu đen |
| Kidney bean | /ˈkɪd.ni ˈbiːn/ | Đậu đỏ |
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- Rau muống là món ăn phổ biến ở Việt Nam.
- Món súp này có nhiều khoai tây và cà rốt.
- Bạn có thích ăn đậu que không?
- Cô ấy thêm một ít húng quế vào món salad.
- Bí xanh thường được sử dụng để nấu canh.
Đáp án
- Water spinach is a popular dish in Vietnam.
- This soup has a lot of potatoes and carrots.
- Do you like eating green beans?
- She added some basil to the salad.
- Squash is often used to cook soup.
Hơn 100+ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả đã được tổng hợp và chia theo từng nhóm để bạn dễ học và ghi nhớ. Hy vọng bạn sẽ áp dụng tốt trong cuộc sống hàng ngày!
Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.
Nếu bạn học tiếng Anh đã lâu nhưng vẫn chưa tự tin giao tiếp tiếng Anh thì khóa Tiếng Anh giao tiếp phản xạ tư duy tại Happy Class dành cho bạn.
Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn

Bài viết liên quan
Linking word là gì? 50+ từ nối thông dụng trong tiếng Anh
Khám phá định nghĩa linking word (từ nối) và tầm quan trọng của chúng trong[.....]
Th2
Phân biệt Will và Be Going To dễ hiểu, nhớ lâu nhất
Trong tiếng Anh, will và be going to đều được dùng để nói về tương lai.[.....]
Th2
Slang là gì? 100 từ lóng tiếng Anh thông dụng
Trong thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc, từ lóng tiếng Anh hay còn gọi[.....]
Th2
Top 15 câu hỏi và trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh – Bí quyết giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng
Bạn chuẩn bị tham gia một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh nhưng lo lắng[.....]
Th2
Tổng hợp 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Dưới đây là 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn[.....]
Th2
Ông Công Ông Táo tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu văn hay
Bạn đã biết “Ông Công Ông Táo tiếng Anh” là gì chưa? Tết ông Công[.....]
Th1