Bạn chuẩn bị tham gia một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh nhưng lo lắng không biết nên trả lời thế nào? Trong bài viết này, J&K English sẽ tổng hợp 15 câu hỏi và trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh phổ biến nhất, kèm theo hướng dẫn trả lời chuyên nghiệp để bạn có thể sẵn sàng chinh phục công việc mơ ước!

1. Tell me about yourself (Hãy giới thiệu về bản thân bạn)
💡 Gợi ý trả lời:
“My name is [Your Name], and I have [X] years of experience in [your field]. I recently worked at [Company Name] as a [Job Title], where I was responsible for [main responsibilities]. I am passionate about [your passion related to the job] and always eager to learn new things. That’s why I’m excited about this opportunity.”
👉 Dịch:
“Tôi tên là [Tên của bạn], tôi có [X] năm kinh nghiệm trong lĩnh vực [ngành nghề]. Gần đây, tôi đã làm việc tại [Tên công ty] với vai trò [Vị trí công việc], chịu trách nhiệm về [công việc chính]. Tôi đam mê [lĩnh vực liên quan] và luôn sẵn sàng học hỏi điều mới. Vì vậy, tôi rất háo hức với cơ hội này.”
2. What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?)
💡 Gợi ý trả lời:
“One of my greatest strengths is my ability to [key skill]. For example, in my previous job at [Company Name], I [describe a situation where you demonstrated this skill]. I believe this strength will help me contribute effectively to your team.”
👉 Dịch:
“Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi là khả năng [kỹ năng chính]. Ví dụ, trong công việc trước tại [Tên công ty], tôi đã [mô tả tình huống bạn đã áp dụng kỹ năng này]. Tôi tin rằng điểm mạnh này sẽ giúp tôi đóng góp hiệu quả vào đội ngũ của bạn.”
3. What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?)
💡 Gợi ý trả lời:
“I used to struggle with [weakness], but I have been actively working on improving it by [what you have done to overcome it]. For example, I took a course on [related topic] and have seen significant progress.”
👉 Dịch:
“Trước đây, tôi gặp khó khăn với [điểm yếu], nhưng tôi đã nỗ lực cải thiện bằng cách [hành động bạn đã thực hiện]. Ví dụ, tôi đã tham gia một khóa học về [chủ đề liên quan] và thấy sự tiến bộ rõ rệt.”
4. Why do you want to work here? (Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?)
💡 Gợi ý trả lời:
“I am impressed by your company’s [key value or achievement]. I believe that working here will allow me to grow professionally while contributing my skills in [specific area]. I admire the company’s vision and would love to be part of your team.”
👉 Dịch:
“Tôi rất ấn tượng với [giá trị hoặc thành tựu của công ty]. Tôi tin rằng làm việc ở đây sẽ giúp tôi phát triển bản thân trong khi đóng góp kỹ năng của mình vào [lĩnh vực cụ thể]. Tôi ngưỡng mộ tầm nhìn của công ty và rất muốn trở thành một phần của đội ngũ này.”
5. Where do you see yourself in 5 years? (Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm tới?)
💡 Gợi ý trả lời:
“In the next five years, I see myself growing in [your career field] and taking on more responsibilities in [specific role]. I am committed to continuous learning and development to achieve this goal.”
👉 Dịch:
“Trong 5 năm tới, tôi thấy mình phát triển trong lĩnh vực [ngành nghề] và đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn trong vai trò [vị trí cụ thể]. Tôi cam kết học hỏi và phát triển liên tục để đạt được mục tiêu này.”
6. Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?)
💡 Gợi ý trả lời:
“I believe my skills and experience make me a great fit for this role. I have a strong background in [your field], and at [previous company], I successfully [mention an achievement]. I am eager to bring my expertise and enthusiasm to your team.”
👉 Dịch:
“Tôi tin rằng kỹ năng và kinh nghiệm của mình rất phù hợp với vai trò này. Tôi có nền tảng vững chắc trong [lĩnh vực của bạn], và tại [công ty trước], tôi đã thành công trong việc [nêu thành tựu]. Tôi mong muốn mang kiến thức và sự nhiệt huyết của mình đến đội ngũ của bạn.”
7. How do you handle stress and pressure? (Bạn xử lý áp lực công việc như thế nào?)
💡 Gợi ý trả lời:
“I view pressure as a motivation to improve my performance. I prioritize tasks, stay organized, and take short breaks when needed. For example, in my last job, I handled tight deadlines by breaking down tasks into smaller steps, ensuring timely completion.”
👉 Dịch:
“Tôi xem áp lực là động lực để cải thiện hiệu suất làm việc. Tôi ưu tiên công việc, sắp xếp khoa học và nghỉ ngơi ngắn khi cần. Ví dụ, trong công việc trước đây, tôi đã hoàn thành các deadline gấp bằng cách chia nhỏ công việc và thực hiện từng bước để đảm bảo tiến độ.”
8. Describe a challenge you faced and how you handled it. (Hãy kể về một thử thách bạn đã gặp và cách bạn vượt qua nó.)
💡 Gợi ý trả lời:
“At my previous job, we had an urgent project with a very tight deadline. To handle it, I organized a meeting with my team, delegated tasks efficiently, and ensured smooth communication. As a result, we completed the project ahead of schedule.”
👉 Dịch:
“Trong công việc trước đây, chúng tôi có một dự án khẩn cấp với deadline rất gấp. Tôi đã tổ chức một cuộc họp với đội nhóm, phân chia công việc hợp lý và đảm bảo giao tiếp hiệu quả. Kết quả là chúng tôi hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch.”
9. What motivates you? (Điều gì thúc đẩy bạn làm việc?)
💡 Gợi ý trả lời:
“I am motivated by challenges and opportunities to learn. I enjoy solving problems and contributing to a team’s success. For example, in my last role, I was excited to take on a difficult project because it allowed me to improve my skills and make a significant impact.”
👉 Dịch:
“Tôi được thúc đẩy bởi những thử thách và cơ hội học hỏi. Tôi thích giải quyết vấn đề và đóng góp vào thành công của đội nhóm. Ví dụ, trong công việc trước đây, tôi rất hào hứng khi đảm nhận một dự án khó vì nó giúp tôi nâng cao kỹ năng và tạo ra ảnh hưởng lớn.”
10. Tell me about a time you worked in a team. (Hãy kể về một lần bạn làm việc nhóm.)
💡 Gợi ý trả lời:
“In my last job, I worked on a project that required close collaboration with different departments. We held regular meetings, shared updates, and supported each other. This teamwork helped us complete the project successfully and strengthened our relationships.”
👉 Dịch:
“Trong công việc trước đây, tôi tham gia một dự án cần sự hợp tác chặt chẽ giữa các phòng ban. Chúng tôi tổ chức các cuộc họp thường xuyên, chia sẻ thông tin và hỗ trợ lẫn nhau. Nhờ vậy, chúng tôi hoàn thành dự án thành công và tăng cường tinh thần làm việc nhóm.”
11. What do you know about our company? (Bạn biết gì về công ty chúng tôi?)
💡 Gợi ý trả lời:
“I have researched your company and am impressed by your achievements in [mention industry]. I appreciate your commitment to [mention company values], and I would love to contribute to your future success.”
👉 Dịch:
“Tôi đã tìm hiểu về công ty bạn và rất ấn tượng với những thành tựu trong lĩnh vực [ngành nghề]. Tôi đánh giá cao sự cam kết của công ty đối với [giá trị cốt lõi], và tôi rất mong muốn đóng góp vào thành công trong tương lai.”
12. How do you handle criticism? (Bạn tiếp nhận phản hồi tiêu cực như thế nào?)
💡 Gợi ý trả lời:
“I see constructive criticism as an opportunity for growth. I listen carefully, analyze the feedback, and apply it to improve my performance. For example, a previous manager once advised me to improve my time management, and I implemented a new scheduling system that increased my efficiency.”
👉 Dịch:
“Tôi xem phản hồi mang tính xây dựng là cơ hội để phát triển. Tôi lắng nghe, phân tích và áp dụng để cải thiện bản thân. Ví dụ, một quản lý trước đây khuyên tôi nên cải thiện kỹ năng quản lý thời gian, và tôi đã áp dụng hệ thống lập kế hoạch giúp tôi làm việc hiệu quả hơn.”
13. What are your salary expectations? (Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?)
💡 Gợi ý trả lời:
“Based on my experience and industry standards, I expect a salary in the range of [salary range]. However, I am open to discussing further based on the responsibilities of the role.”
👉 Dịch:
“Dựa trên kinh nghiệm của tôi và mức lương trong ngành, tôi kỳ vọng một mức lương trong khoảng [mức lương]. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng thảo luận thêm dựa trên trách nhiệm của công việc.”
14. Do you have any questions for us? (Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?)
💡 Gợi ý trả lời:
“Yes, I’d love to know more about the team I would be working with and what success looks like in this role.”
👉 Dịch:
“Có, tôi rất muốn biết thêm về đội nhóm mà tôi sẽ làm việc cùng và những tiêu chí để thành công trong vai trò này.”
15. When can you start? (Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc?)
💡 Gợi ý trả lời:
“I am available to start immediately. However, if necessary, I would appreciate up to [X] weeks to transition from my current role.”
👉 Dịch:
“Tôi có thể bắt đầu ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu cần thiết, tôi mong muốn có khoảng [X] tuần để bàn giao công việc hiện tại.”
Lời khuyên để trả lời phỏng vấn tiếng Anh ấn tượng
✅ Chuẩn bị trước các câu trả lời phù hợp với công việc ứng tuyển.
✅ Luyện tập với bạn bè hoặc tự ghi âm để cải thiện phát âm và sự tự tin.
✅ Giữ giọng điệu chuyên nghiệp, nhưng tự nhiên.
✅ Học cách diễn đạt ý súc tích, tránh nói quá dài dòng.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng các câu hỏi và trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn vượt qua buổi phỏng vấn một cách tự tin và chuyên nghiệp. Với danh sách top 15 câu hỏi phỏng vấn phổ biến trên, bạn đã có trong tay công cụ hữu ích để chinh phục nhà tuyển dụng.
🔥 Bạn đã sẵn sàng? Hãy luyện tập ngay hôm nay để đạt được công việc mơ ước của mình!
Xem thêm:
Tổng hợp 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Tổng hợp bản ghi và tài liệu Tiếng Anh trong phỏng vấn
Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được hỗ trợ và tư vấn

Bài viết liên quan
Linking word là gì? 50+ từ nối thông dụng trong tiếng Anh
Khám phá định nghĩa linking word (từ nối) và tầm quan trọng của chúng trong[.....]
Th2
Phân biệt Will và Be Going To dễ hiểu, nhớ lâu nhất
Trong tiếng Anh, will và be going to đều được dùng để nói về tương lai.[.....]
Th2
Slang là gì? 100 từ lóng tiếng Anh thông dụng
Trong thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc, từ lóng tiếng Anh hay còn gọi[.....]
Th2
Tổng hợp 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Dưới đây là 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn[.....]
Th2
Ông Công Ông Táo tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu văn hay
Bạn đã biết “Ông Công Ông Táo tiếng Anh” là gì chưa? Tết ông Công[.....]
Th1
Chương trình MORE THAN SAY Hi! tại Happy Class
Tết Nguyên Đán 2025 không chỉ là thời điểm để nghỉ ngơi và quây quần[.....]
Th1