Khám phá định nghĩa linking word (từ nối) và tầm quan trọng của chúng trong tiếng Anh. Bài viết này cung cấp danh sách hơn 50 từ nối thông dụng, giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.
Linking words là gì?
Linking words (từ nối) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các ý, câu hoặc đoạn văn lại với nhau. Chúng giúp tạo sự mạch lạc, logic và trôi chảy cho bài viết, đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng.

Cách học Linking Words hiệu quả
- Học theo nhóm: Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy nhóm các linking words có chức năng tương tự nhau lại để dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
- Luyện tập thường xuyên: Sử dụng linking words trong cả văn nói và văn viết để làm quen với cách dùng và ngữ cảnh phù hợp.
- Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Quan sát cách các tác giả sử dụng linking words trong các bài viết, sách báo để học hỏi và mở rộng vốn từ.
- Sử dụng từ điển và các nguồn tài liệu trực tuyến: Tra cứu ý nghĩa và cách dùng của linking words trên các từ điển uy tín hoặc các trang web học tiếng Anh.
50 + Linking words thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các linking words thông dụng, được phân loại theo chức năng và thường sử dụng trong văn nói và văn viết. Kèm theo đó là các ví dụ đơn giản, dễ hiểu.
Stating Your Opinion (Đưa ra ý kiến)
- I believe that… (Tôi tin rằng…)
- Ví dụ: I believe that online learning is very convenient. (Tôi tin rằng học trực tuyến rất tiện lợi.)
- In my opinion… (Theo ý kiến của tôi…)
- Ví dụ: In my opinion, it is important to learn English. (Theo ý kiến của tôi, việc học tiếng Anh rất quan trọng.)
- From my perspective… (Từ góc nhìn của tôi…)
- Ví dụ: From my perspective, this is a good solution. (Từ góc nhìn của tôi, đây là một giải pháp tốt.)
Giving Examples (Đưa ra ví dụ)
- For example… (Ví dụ…)
- Ví dụ: Many animals are endangered, for example, tigers and elephants. (Nhiều loài động vật đang gặp nguy hiểm, ví dụ như hổ và voi.)
- For instance… (Chẳng hạn…)
- Ví dụ: Some fruits are very healthy, for instance, apples and bananas. (Một số loại trái cây rất tốt cho sức khỏe, chẳng hạn như táo và chuối.)
- Such as… (Ví dụ như…)
- Ví dụ: I like many sports, such as football and basketball. (Tôi thích nhiều môn thể thao, ví dụ như bóng đá và bóng rổ.)
Comparing (Liên từ so sánh)
- Similarly… (Tương tự…)
- Ví dụ: The two cars are similarly priced. (Hai chiếc xe có giá tương tự nhau.)
- Likewise… (Cũng vậy…)
- Ví dụ: My brother likes to read, likewise, I enjoy reading too. (Anh trai tôi thích đọc sách, tôi cũng thích đọc sách.)
- Compared to… (So với…)
- Ví dụ: Compared to last year, this year’s sales are higher. (So với năm ngoái, doanh số năm nay cao hơn.)
Contrasting (Liên từ chỉ sự tương phản)
- However… (Tuy nhiên…)
- Ví dụ: The weather was bad, however, we still went to the beach. (Thời tiết xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi biển.)
- But… (Nhưng…)
- Ví dụ: I like coffee, but I don’t like tea. (Tôi thích cà phê, nhưng tôi không thích trà.)
- Although… (Mặc dù…)
- Ví dụ: Although it was raining, she went for a walk. (Mặc dù trời mưa, cô ấy vẫn đi dạo.)
Generalizing (Thể hiện khái quát hóa)
- In general… (Nhìn chung…)
- Ví dụ: In general, people are kind. (Nhìn chung, mọi người đều tốt bụng.)
- Usually… (Thường thì…)
- Ví dụ: Usually, I have breakfast at 7 am. (Thường thì, tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
Expressing Certainty (Thể hiện sự chắc chắn)
- Certainly… (Chắc chắn…)
- Ví dụ: I will certainly help you. (Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn.)
- Definitely… (Chắc chắn…)
- Ví dụ: I will definitely go to the party. (Tôi chắc chắn sẽ đến bữa tiệc.)
Expressing Partial Agreement (Thể hiện sự đồng ý một phần)
- To some extent… (Ở một mức độ nào đó…)
- Ví dụ: To some extent, I agree with you. (Ở một mức độ nào đó, tôi đồng ý với bạn.)
- In some ways… (Theo một số cách…)
- Ví dụ: In some ways, this is a good idea. (Theo một số cách, đây là một ý kiến hay.)
Showing cause (Liên từ chỉ nguyên nhân)
- Because… (Bởi vì…)
- Ví dụ: I am happy because I passed the exam. (Tôi hạnh phúc bởi vì tôi đã thi đậu.)
- Since… (Bởi vì…)
- Ví dụ: Since it is raining, we will stay home. (Bởi vì trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
Showing effect (Liên từ chỉ kết quả)
- So… (Vì vậy…)
- Ví dụ: It was hot, so I drank a lot of water. (Trời nóng, vì vậy tôi đã uống rất nhiều nước.)
- Therefore… (Vì vậy…)
- Ví dụ: She studied hard, therefore, she got good grades. (Cô ấy học hành chăm chỉ, vì vậy, cô ấy đạt điểm tốt.)
Marking time (Liên từ chỉ thời gian)
- First… (Đầu tiên…)
- Ví dụ: First, I wake up at 7 am. (Đầu tiên, tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
- Then… (Sau đó…)
- Ví dụ: Then, I brush my teeth. (Sau đó, tôi đánh răng.)
- Finally… (Cuối cùng…)
- Ví dụ: Finally, I go to school. (Cuối cùng, tôi đi học.)
Adding Information (Bổ sung thông tin)
- And… (Và…)
- Ví dụ: I like cats and dogs. (Tôi thích mèo và chó.)
- Also… (Cũng…)
- Ví dụ: I also like to play football. (Tôi cũng thích chơi bóng đá.)
Expressing condition (Liên từ chỉ điều kiện)
- If… (Nếu…)
- Ví dụ: If it rains, I will stay home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- Unless… (Trừ khi…)
- Ví dụ: I will go to the party unless I am sick. (Tôi sẽ đi dự tiệc trừ khi tôi bị bệnh.)
Concluding (Kết luận)
- In conclusion… (Tóm lại…)
- Ví dụ: In conclusion, exercise is good for your health. (Tóm lại, tập thể dục rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
- To sum up… (Tóm lại…)
- Ví dụ: To sum up, this was a great trip. (Tóm lại, đây là một chuyến đi tuyệt vời.)
Bài tập thực hành
Điền từ nối phù hợp vào chỗ trống:
- I was late for work, ____ I missed the bus.
- She is kind. ____, she is also very smart.
- ____, let’s discuss the benefits of online learning.
- He didn’t study; ____, he failed the exam.
👉 Hãy để lại đáp án của bạn dưới phần bình luận nhé!
Đọc thêm: Slang là gì? 100 từ lóng tiếng Anh thông dụng
Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.
Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn

Bài viết liên quan
Phân biệt Will và Be Going To dễ hiểu, nhớ lâu nhất
Trong tiếng Anh, will và be going to đều được dùng để nói về tương lai.[.....]
Th2
Slang là gì? 100 từ lóng tiếng Anh thông dụng
Trong thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc, từ lóng tiếng Anh hay còn gọi[.....]
Th2
Top 15 câu hỏi và trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh – Bí quyết giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng
Bạn chuẩn bị tham gia một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh nhưng lo lắng[.....]
Th2
Tổng hợp 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Dưới đây là 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn[.....]
Th2
Ông Công Ông Táo tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu văn hay
Bạn đã biết “Ông Công Ông Táo tiếng Anh” là gì chưa? Tết ông Công[.....]
Th1
Chương trình MORE THAN SAY Hi! tại Happy Class
Tết Nguyên Đán 2025 không chỉ là thời điểm để nghỉ ngơi và quây quần[.....]
Th1