Chủ ngữ trong tiếng Anh là thành phần quan trọng trong câu, đóng vai trò thực hiện hành động hoặc trạng thái được miêu tả. Bài viết này giúp bạn phần biệt và, nắm vững cách sử dụng chủ ngữ trong tiếng Anh, đặc biệt là về ngôi thứ và số ít, số nhiều. Từ đó tạo nền tảng để bạn xây dựng câu tiếng Anh chính xác và tự nhiên.
1. Phân loại chủ ngữ theo ngôi thứ
Ngôi thứ nhất (I, we)
Dùng để xưng hô với bản thân hoặc nhóm bao gồm bản thân.

Ví dụ:
- I like to read books. (Tôi thích đọc sách.)
- We are going to the park. (Chúng tôi sẽ đi công viên.)
Ngôi thứ hai (you)
Dùng để xưng hô với người nghe hoặc nhóm người nghe.
Ví dụ:
- You are a good friend. (Bạn là một người bạn tốt.)
- You all look great today! (Mọi người trông tuyệt vời hôm nay!)
Ngôi thứ ba (he, she, it, they)
Dùng để xưng hô với người hoặc vật thứ ba không liên quan đến người nói hoặc người nghe.
Ví dụ:
- He is playing soccer. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)
- She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
- It is raining. (Trời đang mưa.)
- They are coming to the party. (Họ đang đến dự tiệc.)
2. Phân loại chủ ngữ theo số ít, số nhiều
Số ít (singular): Chỉ một người, vật hoặc sự vật.
Ví dụ:
- The cat is sitting on the mat. (Con mèo đang ngồi trên thảm.)
- A book is lying on the table. (Một cuốn sách đang nằm trên bàn.)
Số nhiều (plural): Chỉ hai hoặc nhiều người, vật hoặc sự vật.
Ví dụ:
- The cats are playing in the garden. (Những con mèo đang chơi trong vườn.)
- The books are on the shelf. (Những cuốn sách đang trên kệ.)
Lưu ý:
- Một số danh từ có dạng số ít nhưng mang nghĩa số nhiều, ví dụ: sheep, cattle, fish.
- Một số danh từ có dạng số nhiều nhưng mang nghĩa số ít, ví dụ: scissors, pants, glasses.
3. Cách xác định chủ ngữ trong câu:
Chủ ngữ thường đứng trước động từ chính trong câu.
Ví dụ
- The cat is sitting on the mat. (Con mèo đang ngồi trên thảm.)
- I like to read books. (Tôi thích đọc sách.)
- Playing soccer is my favorite hobby. (Chơi bóng đá là sở thích yêu thích của tôi.)
Nếu câu có trạng ngữ, chủ ngữ thường đứng sau trạng ngữ.
Ví dụ
- In the morning, the sun shines brightly. (Vào buổi sáng, mặt trời chiếu sáng rực rỡ.)
- After school, I usually go to the park. (Sau giờ học, tôi thường đi công viên.)
- Because of the traffic jam, we were late for the meeting. (Do tắc đường, chúng tôi đến muộn cuộc họp.)
Trong một số trường hợp, chủ ngữ có thể bị lược bỏ, nhưng vẫn có thể hiểu được dựa vào ngữ cảnh của câu.
Ví dụ
- Better late than never. (Thà muộn còn hơn không bao giờ.)
- Need to finish this report by tomorrow. (Cần hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)
Hiểu rõ về chủ ngữ trong tiếng Anh, bao gồm ngôi thứ và số ít, số nhiều, sẽ giúp bạn xây dựng câu tiếng Anh chính xác, tự nhiên và dễ hiểu. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn!
Happy Class luôn sẵn sàng lắng nghe những khó khăn của bạn và hướng dẫn bạn cách xác định lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bản thân. Liên hệ hotline: 086.696.1849 – 077.696.1849 để được tư vấn.

Bài viết liên quan
Linking word là gì? 50+ từ nối thông dụng trong tiếng Anh
Khám phá định nghĩa linking word (từ nối) và tầm quan trọng của chúng trong[.....]
Th2
Phân biệt Will và Be Going To dễ hiểu, nhớ lâu nhất
Trong tiếng Anh, will và be going to đều được dùng để nói về tương lai.[.....]
Th2
Slang là gì? 100 từ lóng tiếng Anh thông dụng
Trong thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc, từ lóng tiếng Anh hay còn gọi[.....]
Th2
Top 15 câu hỏi và trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh – Bí quyết giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng
Bạn chuẩn bị tham gia một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh nhưng lo lắng[.....]
Th2
Tổng hợp 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Dưới đây là 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn[.....]
Th2
Ông Công Ông Táo tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu văn hay
Bạn đã biết “Ông Công Ông Táo tiếng Anh” là gì chưa? Tết ông Công[.....]
Th1