Trong tiếng Anh, “collocation” (cụm từ cố định) là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ, thường là một động từ và một danh từ, một tính từ và một danh từ, hoặc một trạng từ và một động từ. Sử dụng collocation giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tự nhiên và trôi chảy hơn. Bài viết này sẽ tập trung vào các collocation thường gặp với động từ “give”.

Tại sao cần học collocation với give?
Động từ “give” là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “cho, đưa, trao”. Tuy nhiên, khi kết hợp với các danh từ khác nhau, “give” sẽ tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa riêng biệt. Việc học các collocation này sẽ giúp bạn:
- Diễn đạt tự nhiên hơn: Thay vì ghép các từ riêng lẻ, bạn sẽ sử dụng các cụm từ mà người bản xứ thường dùng.
- Hiểu rõ hơn: Nắm vững collocation giúp bạn hiểu được sắc thái nghĩa của từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
- Nâng cao điểm số: Sử dụng collocation chính xác sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS, TOEFL.
Các collocation phổ biến với give:
Dưới đây là một số collocation thông dụng với “give” được chia theo từng nhóm nghĩa:
1. Cho lời khuyên, sự giúp đỡ:
- Give advice: đưa lời khuyên.
Ví dụ: The doctor gave me some good advice about my diet. (Bác sĩ đã cho tôi vài lời khuyên tốt về chế độ ăn uống của tôi.) - Give a hand/Give someone a hand: giúp đỡ ai đó.
Ví dụ: Can you give me a hand with these heavy boxes? (Bạn có thể giúp tôi với mấy cái hộp nặng này không?)
- Give support: hỗ trợ.
Ví dụ: My family always gives me support in everything I do. (Gia đình tôi luôn hỗ trợ tôi trong mọi việc tôi làm.)
2. Trao cơ hội, sự lựa chọn:
- Give a chance: cho cơ hội.
Ví dụ: We should give him another chance to prove himself. (Chúng ta nên cho anh ấy một cơ hội nữa để chứng tỏ bản thân.) - Give a choice: cho sự lựa chọn.
Ví dụ: They gave us a choice between staying or leaving. (Họ cho chúng tôi lựa chọn ở lại hoặc rời đi.)
3. Đưa ra ví dụ, thông tin:
- Give an example: đưa ra ví dụ.
Ví dụ: Could you give me an example of what you mean? (Bạn có thể cho tôi một ví dụ về ý bạn là gì không?) - Give a reason: đưa ra lý do.
Ví dụ: He gave no reason for his absence. (Anh ấy không đưa ra lý do cho sự vắng mặt của mình.) - Give information: cung cấp thông tin.
Ví dụ: The website gives detailed information about the course. (Trang web cung cấp thông tin chi tiết về khóa học.)
4. Thực hiện hành động:
- Give a call/ring: gọi điện thoại.
Ví dụ: Give me a call when you arrive. (Gọi cho tôi khi bạn đến.) - Give a presentation: thuyết trình.
Ví dụ: She gave a very interesting presentation on climate change. (Cô ấy đã có một bài thuyết trình rất thú vị về biến đổi khí hậu.) - Give a speech: phát biểu.
Ví dụ: The president gave a speech to the nation. (Tổng thống đã có bài phát biểu trước quốc dân.)
5. Các collocation khác:
- Give up: từ bỏ.
Ví dụ: Never give up on your dreams. (Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn.) - Give in: nhượng bộ.
Ví dụ: He finally gave in to my request. (Cuối cùng anh ấy cũng đã nhượng bộ trước yêu cầu của tôi.) - Give birth: sinh con.
Ví dụ: She gave birth to a healthy baby boy. (Cô ấy đã sinh một bé trai khỏe mạnh.)
Để nắm vững các collocation này, bạn nên luyện tập sử dụng chúng thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Bạn có thể làm các bài tập điền từ, viết câu hoặc đoạn văn sử dụng các collocation với “give”.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình học tiếng Anh giao tiếp chất lượng, hãy tham khảo lớp tiếng Anh giao tiếp phản xạ tư duy tại J&K English với các lợi ích:
Happy Class – lớp học tiếng Anh online với phương pháp tiếng Anh não phải hiệu quả cho hơn 90% người học
PHƯƠNG CHÂM ĐÀO TẠO & HUẤN LUYỆN
Với kinh nghiệm hơn 13 năm huấn luyện và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho gần 200.000 người của Huấn luyện viên Trần Gia Thông, kết hợp với hàng ngàn lượt học viên tại J&K English, chúng tôi đã xác định chính xác 3 gốc rễ giúp một người học tiếng Anh thay đổi từ bên trong
Phương châm đào tạo toàn diện tại J&K English
(Kết quả khảo sát từ hơn 500 lượt học viên trong năm 2023)
Thay vì đo điểm số, thành tích học tập như thông thường, J&K sử dụng 3 chỉ số này với những mục tiêu ý nghĩa rất rõ ràng:
- Tỷ lệ học viên đến lớp: Thể hiện được thái độ học tập, trách nhiệm và động lực đến lớp của học viên.
- Tỷ lệ học viên duy trì đến cuối khoá: thể hiện sự quản lý lớp, theo sát học viên đảm bảo số lượng tham gia học và số lượng kết thúc tương đương nhau (ngoại trừ một số trường hợp bất khả kháng).
- Tỷ lệ tái đăng ký lớp học: thể hiện chất lượng giảng dạy và lộ trình học hiệu quả bền vững cho học viên. Từ đó, học viên quyết định chủ động đăng ký học để tiếp tục phát triển bản thân.
Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.
Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn

Bài viết liên quan
Linking word là gì? 50+ từ nối thông dụng trong tiếng Anh
Khám phá định nghĩa linking word (từ nối) và tầm quan trọng của chúng trong[.....]
Th2
Phân biệt Will và Be Going To dễ hiểu, nhớ lâu nhất
Trong tiếng Anh, will và be going to đều được dùng để nói về tương lai.[.....]
Th2
Slang là gì? 100 từ lóng tiếng Anh thông dụng
Trong thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc, từ lóng tiếng Anh hay còn gọi[.....]
Th2
Top 15 câu hỏi và trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh – Bí quyết giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng
Bạn chuẩn bị tham gia một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh nhưng lo lắng[.....]
Th2
Tổng hợp 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Dưới đây là 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn[.....]
Th2
Ông Công Ông Táo tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu văn hay
Bạn đã biết “Ông Công Ông Táo tiếng Anh” là gì chưa? Tết ông Công[.....]
Th1